- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
- Pinyin:
Yuàn
- Âm hán việt:
Duyện
- Nét bút:一丨一フフ一ノフノノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘彖
- Thương hiệt:QVNO (手女弓人)
- Bảng mã:U+63BE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 掾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 掾 (Duyện). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一フフ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: chức quan phó, Phụ giúp, Chức quan phó thời xưa. Từ ghép với 掾 : 丞掾 (hay 掾屬) Chức quan giúp việc cho quan chánh., “thừa duyện” 丞掾 Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chức quan phó, như thừa duyện 丞掾, duyện thuộc 掾屬 đều là chức quan giúp việc quan chánh cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (cũ) Chức quan phó
- 秦時爲沛獄掾 Thời nhà Tần làm quan phó về hình ngục ở huyện Bái (Sử kí)
- 丞掾 (hay 掾屬) Chức quan giúp việc cho quan chánh.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chức quan phó thời xưa
- “duyện thuộc” 掾屬 đều là chức quan giúp việc quan chánh cả.