- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhì
- Âm hán việt:
Chí
- Nét bút:一丨一ノフ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱执手
- Thương hiệt:QIQ (手戈手)
- Bảng mã:U+631A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 挚
-
Phồn thể
摯
-
Cách viết khác
𢳊
Ý nghĩa của từ 挚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 挚 (Chí). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨一ノフ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. họ Chí, 2. thành thật. Từ ghép với 挚 : 眞摯 Chân thành, 懇摯 Thân thiết và thành khẩn, 懇摯 Ân cần rất mực. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Thân thiết, thân mật, thành khẩn
- 眞摯 Chân thành
- 懇摯 Thân thiết và thành khẩn
* ④ (văn) Rất mực, đến mực