- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Zé
, Zhái
- Âm hán việt:
Trạch
- Nét bút:一丨一フ丶一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘𠬤
- Thương hiệt:QEQ (手水手)
- Bảng mã:U+62E9
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 择
-
Cách viết khác
択
-
Phồn thể
擇
Ý nghĩa của từ 择 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 择 (Trạch). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一フ丶一一丨). Ý nghĩa là: chọn lựa. Từ ghép với 择 : 擇友 Chọn bạn, 兩者任擇其一 Có hai chọn lấy một. Xem 擇 [zhái]., 把線擇開 Gỡ chỉ ra Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chọn
- 擇友 Chọn bạn
- 擇其善者而從之 Chọn cái tốt của người đó mà làm theo (Luận ngữ)
- 兩者任擇其一 Có hai chọn lấy một. Xem 擇 [zhái].