- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
- Pinyin:
Jùn
- Âm hán việt:
Quấn
Quận
- Nét bút:一丨一フ一一ノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘君
- Thương hiệt:QSKR (手尸大口)
- Bảng mã:U+6343
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 捃
Ý nghĩa của từ 捃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 捃 (Quấn, Quận). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一フ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: nhặt nhạnh, Thu thập, nhặt nhạnh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nhặt nhạnh, nguyên viết là 攈.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Thu thập, nhặt nhạnh
- “Quấn kì tinh hoa” 捃其菁華 (Thượng nam bắc sử biểu 上南北史表) Thu lượm tinh hoa.
Trích: Lí Diên Thọ 李延壽