• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Chān , Sēn , Shǎn , Xiān
  • Âm hán việt: Sam Sảm Tham Tiêm
  • Nét bút:一丨一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘参
  • Thương hiệt:QIKH (手戈大竹)
  • Bảng mã:U+63BA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 掺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sam, Sảm, Tham, Tiêm). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...

Sam
Sảm
Âm:

Sam

Từ điển phổ thông

  • trộn, hoà, nhào, quấy
Âm:

Sảm

Từ điển phổ thông

  • túm lấy, níu lấy