- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
- Pinyin:
Fǔ
, Hū
- Âm hán việt:
Mô
Phủ
- Nét bút:一丨一一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘无
- Thương hiệt:QMKU (手一大山)
- Bảng mã:U+629A
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 抚
-
Phồn thể
撫
-
Cách viết khác
𢸮
𢻬
𢻲
𨑑
Ý nghĩa của từ 抚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 抚 (Mô, Phủ). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一一ノフ). Ý nghĩa là: phủ dụ. Từ ghép với 抚 : 撫問 Thăm hỏi, uỷ lạo, 撫養 Nuôi dưỡng, 撫劍 Tuốt gươm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thăm hỏi, an ủi, phủ dụ
* ④ (văn) Cầm, tuốt, vuốt