• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
  • Pinyin: Wō , Zhuā
  • Âm hán việt: Qua
  • Nét bút:一丨一一丨丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘过
  • Thương hiệt:QYDI (手卜木戈)
  • Bảng mã:U+631D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 挝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 挝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Qua). Bộ Thủ (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: đánh (trống). Chi tiết hơn...

Qua
Âm:

Qua

Từ điển phổ thông

  • đánh (trống)