Các biến thể (Dị thể) của 挝
撾
Đọc nhanh: 挝 (Qua). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一丨丶丶フ丶). Ý nghĩa là: đánh (trống). Chi tiết hơn...