• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
  • Pinyin: Mén
  • Âm hán việt: Môn
  • Nét bút:一丨一丶丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘门
  • Thương hiệt:QLS (手中尸)
  • Bảng mã:U+626A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 扪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 扪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Môn). Bộ Thủ (+3 nét). Tổng 6 nét but (フ). Ý nghĩa là: vỗ, sờ bắt. Từ ghép với : Bắt rận. Chi tiết hơn...

Môn

Từ điển phổ thông

  • vỗ, sờ bắt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Sờ, mó, bắt

- Bắt rận.