• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhī , Zhí , Zhì
  • Âm hán việt: Trịch
  • Nét bút:一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿲⺘关⻏
  • Thương hiệt:XQTKL (重手廿大中)
  • Bảng mã:U+63B7
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 掷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trịch). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: rơi xuống. Từ ghép với : Ném đĩa, Đổ súc sắc Chi tiết hơn...

Trịch

Từ điển phổ thông

  • rơi xuống

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Ném, phóng

- Ném đĩa

* Gieo, đổ

- Đổ súc sắc

- Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem [zhì].