- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
- Pinyin:
Qiān
- Âm hán việt:
Hãn
Thiên
- Nét bút:一丨一ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘千
- Thương hiệt:QHJ (手竹十)
- Bảng mã:U+6266
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 扦
Ý nghĩa của từ 扦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 扦 (Hãn, Thiên). Bộ Thủ 手 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨一ノ一丨). Ý nghĩa là: cành cây, Cái que, cái móc nhỏ để khêu, xỉa, Cắm, cài, Cấy, ghép (phương pháp trồng cây). Từ ghép với 扦 : “nha thiên” 牙扦 tăm xỉa răng, “thiết thiên” 鐵扦 que sắt., “thiên sáp” 扦插 dăm cành. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái que, cái móc nhỏ để khêu, xỉa
- “nha thiên” 牙扦 tăm xỉa răng
- “thiết thiên” 鐵扦 que sắt.
Động từ
* Cấy, ghép (phương pháp trồng cây)
- “thiên sáp” 扦插 dăm cành.