Các biến thể (Dị thể) của 掬
㧦 揈 𡙳 𢌻 𢱬 𥵱 𥸭 𥸶
匊
Đọc nhanh: 掬 (Cúc). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノフ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Bưng, vốc lấy, Dáng vẻ hiện rõ ra ngoài, có thể nắm lấy được, Vểnh, nghênh. Từ ghép với 掬 : 掬水 Vốc nước Chi tiết hơn...