- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Lán
- Âm hán việt:
Lan
Lạn
- Nét bút:一丨一丶ノ一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘兰
- Thương hiệt:QTMM (手廿一一)
- Bảng mã:U+62E6
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 拦
Ý nghĩa của từ 拦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拦 (Lan, Lạn). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶ノ一一一). Từ ghép với 拦 : 攔住他 Ngăn nó lại. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ngăn, ngăn cản, chặn
- 前面有一道河攔住了去路 Phía trước có một con sông chắn ngang đường đi
- 攔住他 Ngăn nó lại.