- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Giản
Luyến
- Nét bút:一丨一一フフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Thương hiệt:QKVC (手大女金)
- Bảng mã:U+62E3
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 拣
-
Cách viết khác
㪝
-
Phồn thể
揀
Ý nghĩa của từ 拣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拣 (Giản, Luyến). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一一フフノ丶). Ý nghĩa là: chọn lựa. Từ ghép với 拣 : 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chọn
- 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].