- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Níng
, Nǐng
, Nìng
- Âm hán việt:
Ninh
- Nét bút:一丨一丶丶フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘宁
- Thương hiệt:QJMN (手十一弓)
- Bảng mã:U+62E7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 拧
Ý nghĩa của từ 拧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拧 (Ninh). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶丶フ一丨). Ý nghĩa là: 2. sai lầm. Từ ghép với 拧 : 擰衣服 Vắt quần áo, 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối, 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. vắt, treo lên
- 2. sai lầm
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vắt, vặn, véo, kết
- 擰衣服 Vắt quần áo
- 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối
- 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng].