- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Mǔ
- Âm hán việt:
Mẫu
- Nét bút:一丨一フフ丶一丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺘母
- Thương hiệt:QWYI (手田卜戈)
- Bảng mã:U+62C7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 拇
-
Cách viết khác
胟
-
Thông nghĩa
𧿹
Ý nghĩa của từ 拇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拇 (Mẫu). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一フフ丶一丶). Ý nghĩa là: Ngón tay cái, ngón chân cái. Từ ghép với 拇 : mẫu chỉ [mư zhê] Ngón tay cái, ngón chân cái., “mẫu chỉ” 拇指 ngón tay cái, ngón chân cái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- ngón tay cái, ngón chân cái
Từ điển Thiều Chửu
- Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 拇指
- mẫu chỉ [mư zhê] Ngón tay cái, ngón chân cái.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngón tay cái, ngón chân cái
- “mẫu chỉ” 拇指 ngón tay cái, ngón chân cái.