- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
- Pinyin:
Kǎo
- Âm hán việt:
Khảo
- Nét bút:一丨一一丨一ノ一フ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺘考
- Thương hiệt:QJKS (手十大尸)
- Bảng mã:U+62F7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 拷
Ý nghĩa của từ 拷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拷 (Khảo). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一一丨一ノ一フ). Ý nghĩa là: Ðánh tra khảo., Đánh đập, tra tấn. Từ ghép với 拷 : “khảo vấn” 拷問 tra hỏi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn