• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiǎn
  • Âm hán việt: Kiểm
  • Nét bút:一丨一ノ丶一丶丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘佥
  • Thương hiệt:QOMM (手人一一)
  • Bảng mã:U+6361
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 捡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 捡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiểm). Bộ Thủ (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 1. nhặt lên. Từ ghép với : Nhặt cây bút chì lên Chi tiết hơn...

Kiểm

Từ điển phổ thông

  • 1. nhặt lên
  • 2. bắt được, nhặt được

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhặt

- Nhặt cây bút chì lên

* ② Bắt được, nhặt được

- ? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?