• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
  • Pinyin: Biàn , Pàn
  • Âm hán việt: Biến Biện
  • Nét bút:一丨一丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘卞
  • Thương hiệt:QYY (手卜卜)
  • Bảng mã:U+6283
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 抃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 抃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biến, Biện). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: vỗ tay, Vỗ tay, Đánh, đập, kích, Vỗ tay, Đánh, đập, kích. Từ ghép với : Vui mừng vỗ tay., “hoan biến” vui mừng vỗ tay., Vui mừng vỗ tay., “hoan biến” vui mừng vỗ tay. Chi tiết hơn...

Biến
Biện

Từ điển phổ thông

  • vỗ tay

Từ điển Thiều Chửu

  • Vỗ tay, như hoan biến vui mừng vỗ tay. Cũng đọc là chữ biện.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vỗ tay

- Vui mừng vỗ tay.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vỗ tay

- “hoan biến” vui mừng vỗ tay.

* Đánh, đập, kích

Từ điển Thiều Chửu

  • Vỗ tay, như hoan biến vui mừng vỗ tay. Cũng đọc là chữ biện.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vỗ tay

- Vui mừng vỗ tay.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vỗ tay

- “hoan biến” vui mừng vỗ tay.

* Đánh, đập, kích