- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Yōng
, Yǒng
- Âm hán việt:
Ung
Ủng
Ủng
- Nét bút:一丨一ノフ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘用
- Thương hiệt:QBQ (手月手)
- Bảng mã:U+62E5
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 拥
-
Cách viết khác
㨣
𢶜
𢹬
𢹭
𢺠
-
Phồn thể
擁
Ý nghĩa của từ 拥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拥 (Ung, Ủng, ủng). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一ノフ一一丨). Từ ghép với 拥 : 孩子們擁著老師走出來 Các em vây quanh thầy giáo cùng đi ra, 民擁軍 Nhân dân ủng hộ bộ đội, 大家都擁到前邊去 Mọi người đều chen lấn đằng trước Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Quây, vây, vây quanh
- 孩子們擁著老師走出來 Các em vây quanh thầy giáo cùng đi ra
* ③ Giữ, ủng hộ
- 民擁軍 Nhân dân ủng hộ bộ đội
* ④ Chen
- 大家都擁到前邊去 Mọi người đều chen lấn đằng trước