- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhǔ
- Âm hán việt:
Trụ
- Nét bút:一丨一丶一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘主
- Thương hiệt:QYG (手卜土)
- Bảng mã:U+62C4
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 拄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 拄 (Trụ). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶一一丨一). Ý nghĩa là: cầm, chống đỡ, Cầm, chống đỡ., Chê bai., Chống đỡ, Châm biếm, chế giễu, chê bai. Từ ghép với 拄 : 拄拐棍兒 Chống gậy, chống ba toong Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chống (gậy)
- 拄拐棍兒 Chống gậy, chống ba toong
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Châm biếm, chế giễu, chê bai