- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
- Pinyin:
Tuán
, Zhuān
- Âm hán việt:
Chuyên
Đoàn
- Nét bút:一丨一一一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘专
- Thương hiệt:QQNI (手手弓戈)
- Bảng mã:U+629F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 抟
-
Cách viết khác
塼
𢮛
𢮨
-
Phồn thể
摶
Ý nghĩa của từ 抟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 抟 (Chuyên, đoàn). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一一フ丶). Từ ghép với 抟 : 搏泥球 Nắm đất, 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nắm lại thành hình tròn, vo tròn, chét
- 搏飯 Nắm cơm
- 搏泥球 Nắm đất
* ② (văn) Nương theo
- 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).