Các biến thể (Dị thể) của 接
扱 擑 椄 翣 𦁉
Đọc nhanh: 接 (Tiếp). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶一丶ノ一フノ一). Ý nghĩa là: Thấy., Gần., Nhận được., Trói tay., Chóng vội.. Từ ghép với 接 : 接紗頭 Nối sợi, 接手 Nối tay nhau, 接踵而至 Nối gót mà đến, 把兩塊木板接起來 Ghép hai tấm ván, 接住這本書 Đỡ lấy quyển sách này Chi tiết hơn...