- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
- Pinyin:
Pá
, Shǒu
- Âm hán việt:
Thủ
Vát
- Nét bút:ノ一一丨ノ一一丨ノ一一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱手𢪒
- Thương hiệt:QQQ (手手手)
- Bảng mã:U+63B1
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 掱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 掱 (Thủ, Vát). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一丨ノ一一丨ノ一一丨). Ý nghĩa là: kẻ trộm kẻ cắp. Từ ghép với 掱 : vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 掱手
- vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].