• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Chán , Dǎn , Dàn , Shǎn , Shàn
  • Âm hán việt: Đàn Đạn
  • Nét bút:一丨一丶ノ丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘单
  • Thương hiệt:QCWJ (手金田十)
  • Bảng mã:U+63B8
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 掸

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 掸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đàn, đạn). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 2. nước Đàn, 3. nâng giữ. Từ ghép với : Phủi bụi trên quần áo Chi tiết hơn...

Đàn
Đạn
Âm:

Đàn

Từ điển phổ thông

  • 1. đánh, va phải
  • 2. nước Đàn

Từ điển phổ thông

  • 1. răn bảo, dặn dò
  • 2. phẩy, quét, phủi
  • 3. nâng giữ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phủi, phẩy (bụi)

- Phủi bụi trên quần áo