• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
  • Pinyin: Liě
  • Âm hán việt: Liệp
  • Nét bút:一丨一一丨フ丨フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⺘匝
  • Thương hiệt:QSLB (手尸中月)
  • Bảng mã:U+39DC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㧜

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 㧜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㧜 (Liệp). Bộ Thủ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ). Ý nghĩa là: (như chữ ). Chi tiết hơn...

Liệp
Âm:

Liệp

Từ điển phổ thông

  • (như chữ 擸)