• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
  • Pinyin: Chēn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨一丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘申
  • Thương hiệt:QLWL (手中田中)
  • Bảng mã:U+62BB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 抻

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 抻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Thủ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Chi tiết hơn...