• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Tiàn
  • Âm hán việt: Thiệm
  • Nét bút:一丨一一一ノ丶丨丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘忝
  • Thương hiệt:QHKP (手竹大心)
  • Bảng mã:U+63AD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 掭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiệm). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Thiệm
Âm:

Thiệm

Từ điển phổ thông

  • 1. chấm bút lông vào nghiên mực
  • 2. khêu ngọn đèn