• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Guāi , Guó
  • Âm hán việt: Quách Quắc Quặc Quốc
  • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘国
  • Thương hiệt:QWMI (手田一戈)
  • Bảng mã:U+63B4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 掴

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢐚 𢧷 𢮎 𢹖 𢼛 𧤯

Ý nghĩa của từ 掴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quách, Quắc, Quặc, Quốc). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: đánh, bạt tai. Chi tiết hơn...

Quặc
Âm:

Quặc

Từ điển phổ thông

  • đánh, bạt tai