• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
  • Pinyin: Lūn , Lún , Lùn
  • Âm hán việt: Luân
  • Nét bút:一丨一ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘仑
  • Thương hiệt:QOP (手人心)
  • Bảng mã:U+62A1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 抡

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 抡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Luân). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: kén chọn. Từ ghép với : Tuyển lựa nhân tài. Xem [lun]., Vung nắm tay, Quai búa. Xem [lún]. Chi tiết hơn...

Luân

Từ điển phổ thông

  • kén chọn

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Kén chọn, tuyển lựa

- Tuyển lựa nhân tài. Xem [lun].

* Vung, quai

- Vung nắm tay

- Quai búa. Xem [lún].