- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
- Pinyin:
Sǔn
- Âm hán việt:
Tổn
- Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘员
- Thương hiệt:QRBO (手口月人)
- Bảng mã:U+635F
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 损
-
Phồn thể
損
-
Cách viết khác
𢿃
Ý nghĩa của từ 损 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 损 (Tổn). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一丨フノ丶). Ý nghĩa là: tốn, mất. Chi tiết hơn...