• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
  • Pinyin: Bǎi , Bò
  • Âm hán việt: Bác Bãi Phách
  • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘卑
  • Thương hiệt:QHHJ (手竹竹十)
  • Bảng mã:U+636D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 捭

  • Cách viết khác

    𢬽 𢮆 𢽛

Ý nghĩa của từ 捭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bác, Bãi, Phách). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. mở ra, Hai tay đánh., Mở, Hai tay đánh ra phía ngoài, Tách, bửa ra, xẻ ra. Chi tiết hơn...

Bãi
Phách

Từ điển phổ thông

  • 1. mở ra
  • 2. hai tay đánh

Từ điển Thiều Chửu

  • Mở, Quỷ Cốc Tử có một bài sách gọi là bãi hạp thiên nghĩa là bài học về cách úp mở để đi du thuyết.
  • Hai tay đánh.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Mở
* Hai tay đánh ra phía ngoài
* Tách, bửa ra, xẻ ra
Âm:

Phách

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Mở
* Hai tay đánh ra phía ngoài
* Tách, bửa ra, xẻ ra