• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nghĩ
  • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘以
  • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
  • Bảng mã:U+62DF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 拟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 拟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nghĩ). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: 1. định, 2. phỏng theo. Từ ghép với : Phác thảo bản đề cương, Khởi thảo một phương án, Dự định tháng tới sẽ đi An Giang Chi tiết hơn...

Nghĩ

Từ điển phổ thông

  • 1. định
  • 2. phỏng theo

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo

- Phác thảo bản đề cương

- Khởi thảo một phương án

* ② Nghĩ, định, dự định

- Dự định tháng tới sẽ đi An Giang