Các biến thể (Dị thể) của 掘
撅 欮 𢬝 𢴺 𢶵 𣔭
Đọc nhanh: 掘 (Quật). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一フ一ノフ丨丨フ丨). Ý nghĩa là: đào lên, Khát., Trội hơn., Hang hốc., Đào, moi lên. Từ ghép với 掘 : 掘井 Đào giếng, khơi giếng Chi tiết hơn...
- 掘井 Đào giếng, khơi giếng
- 掘土 Đào đất
- 掘填墓 Đào mả
- “Hạng Vũ thiêu Tần cung thất, quật Thủy Hoàng đế trủng” 項羽燒秦宮室, 掘始皇帝冢 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Hạng Vũ đốt cháy cung thất nhà Tần, đào mả Tần Thủy Hoàng.
Trích: “quật địa” 掘地 đào đất, “quật tỉnh” 掘井 đào giếng. Sử Kí 史記