• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hộ
  • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺘户
  • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
  • Bảng mã:U+62A4
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 护

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢨥

Ý nghĩa của từ 护 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hộ). Bộ Thủ (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Từ ghép với : Bảo hộ, giữ gìn, Che chở. Chi tiết hơn...

Hộ

Từ điển phổ thông

  • che chở, bảo vệ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giữ (gìn), (bảo) hộ

- Bảo hộ, giữ gìn

* ② Che (chở)

- Che chở.