- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
- Pinyin:
Luán
- Âm hán việt:
Luyên
Luyến
- Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱亦手
- Thương hiệt:YCQ (卜金手)
- Bảng mã:U+631B
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 挛
-
Cách viết khác
䏈
𠣈
-
Phồn thể
攣
Ý nghĩa của từ 挛 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 挛 (Luyên, Luyến). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶一丨丨ノ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 1. buộc, 2. co lại. Từ ghép với 挛 : 四肢痙攣 Co giật chân tay., 四肢痙攣 Co giật chân tay. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Co
- 攣縮Co rút
- 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Co
- 攣縮Co rút
- 四肢痙攣 Co giật chân tay.