- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
- Pinyin:
Huī
- Âm hán việt:
Huy
- Nét bút:一丨一丶フ一フ一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰⺘军
- Thương hiệt:QBKQ (手月大手)
- Bảng mã:U+6325
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 挥
-
Cách viết khác
㩣
𢰄
𢱳
𨍂
-
Phồn thể
揮
Ý nghĩa của từ 挥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 挥 (Huy). Bộ Thủ 手 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨一丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: xua, huơ, múa. Chi tiết hơn...