- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
- Pinyin:
Lāo
- Âm hán việt:
Lao
Liệu
- Nét bút:一丨一一丨丨丶フフノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘劳
- Thương hiệt:QTBS (手廿月尸)
- Bảng mã:U+635E
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 捞
Ý nghĩa của từ 捞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 捞 (Lao, Liệu). Bộ Thủ 手 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一一丨丨丶フフノ). Ý nghĩa là: mò, lặn bắt. Từ ghép với 捞 : 撈魚 Vớt cá, mò cá, 海底撈針 Đáy biển mò kim, 撈浮萍 Vớt bèo, 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ., 撈魚 Vớt cá, mò cá Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Vớt, mò
- 撈魚 Vớt cá, mò cá
- 海底撈針 Đáy biển mò kim
- 撈浮萍 Vớt bèo
* ② Vơ vét, kiếm chác
- 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Vớt, mò
- 撈魚 Vớt cá, mò cá
- 海底撈針 Đáy biển mò kim
- 撈浮萍 Vớt bèo
* ② Vơ vét, kiếm chác
- 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ.