Các biến thể (Dị thể) của 滯
䠠 墆 洔 蹛 𨘛
滞
Đọc nhanh: 滯 (Trệ). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨). Ý nghĩa là: chậm, trễ, Trì trệ., Bỏ sót., Mắc vướng., Ngừng, không tiến. Từ ghép với 滯 : 停滯 Đình trệ, 淤滯 Đọng lại, “trệ tiêu” 滯銷 hàng ế., “ngưng trệ” 凝滯 ngừng đọng, “tích trệ” 積滯 ứ đọng. Chi tiết hơn...