• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
  • Pinyin: Guān , Guàn , Gǔn , Kūn , Yín
  • Âm hán việt: Côn Quan
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚眔
  • Thương hiệt:NFWLE (弓火田中水)
  • Bảng mã:U+9C25
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰥

  • Cách viết khác

    𣎕 𥉀 𥎅 𧤩 𩶊 𩹌 𩻲 𩻴

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Côn, Quan). Bộ Ngư (+10 nét). Tổng 21 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: 1. cá lớn, Cá lớn., Một loài cá lớn (theo sách xưa), Người góa vợ hoặc người lớn tuổi mà không có vợ. Chi tiết hơn...

Quan

Từ điển phổ thông

  • 1. cá lớn
  • 2. người goá vợ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá lớn.
  • Người goá vợ, người lớn tuổi mà không có vợ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài cá lớn (theo sách xưa)
* Người góa vợ hoặc người lớn tuổi mà không có vợ

- “Tuất quan quả, tồn cô độc” , (Tư Mã Tương Như truyện ) Giúp đỡ người góa bụa, chăm xóc kẻ già không có con cháu.

Trích: Sử Kí