Các biến thể (Dị thể) của 金
釒
钅 金 𠉓 𠊍 𨤾 𨥀 𨥄
Đọc nhanh: 金 (Kim). Bộ Kim 金 (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. vàng, tiền, 2. sao Kim, 3. nước Kim, Kim loại, Vàng. Từ ghép với 金 : 現金 Tiền mặt, 獎金 Tiền thưởng, 眞金 Vàng thật, 金枝玉葉 Lá ngọc cành vàng, “hiện kim” 現金 tiền mặt. Chi tiết hơn...