- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Xī
- Âm hán việt:
Tích
- Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰木斤
- Thương hiệt:DHML (木竹一中)
- Bảng mã:U+6790
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 析
Ý nghĩa của từ 析 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 析 (Tích). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノノ一丨). Ý nghĩa là: Bửa, chẻ, Chia ra, tách ra, Giải thích, biện giải. Từ ghép với 析 : 分析國際形勢 Phân tích tình hình quốc tế, 分崩離析 Tan ra, 折疑 Nói tách bạch điều ngờ vực ra, 折薪 Chẻ củi., “tích tân” 析薪 chẻ củi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Gỡ, tẽ ra, chia rẽ, như li tích 離析 chia ghẽ.
- Chẻ, như tích tân 析薪 chẻ củi.
- Tách bạch, như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phân tích, giải thích
- 分析國際形勢 Phân tích tình hình quốc tế
* ② Tách ra
- 分崩離析 Tan ra
- 折疑 Nói tách bạch điều ngờ vực ra
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Chia ra, tách ra
- “phân băng li tích” 分崩離析 chia rẽ, tan rã.
* Giải thích, biện giải
- “giải tích” 解析 phân tích
- “biện tích” 辨析 biện giải
- “tích nghi” 析疑 nói rõ mối ngờ.