水
(氵)
Thủy
Nước
Những chữ Hán sử dụng bộ 水 (Thủy)
-
㳄
-
水
Thuỷ
-
氵
Thuỷ
-
氶
-
永
Vĩnh, Vịnh
-
氺
Thuỷ
-
氾
Phiếm
-
氿
Cửu, Quỹ
-
汀
đinh
-
汁
Chấp, Hiệp, Trấp
-
求
Cầu
-
汆
Thoản, Thộn, Tù
-
汇
Hối, Hội, Vị, Vựng
-
汉
Hán
-
汊
Sá, Xá
-
汐
Tịch
-
汒
Mang
-
汔
Khất, Ngật
-
汕
San, Sán
-
汗
Hàn, Hãn, Hạn
-
汛
Tấn
-
汜
Dĩ, Tỉ, Tỷ
-
汝
Nhữ
-
汞
Cống, Hống
-
江
Giang
-
池
Trì
-
污
ô, ố
-
汤
Sương, Thang, Thãng
-
汧
Khiên
-
汨
Cốt, Duật, Mịch
-
汩
Cốt, Duật, Dật, Hốt, Mịch
-
汪
Uông
-
汰
Thái, Thải
-
汲
Cấp
-
汴
Biện
-
汶
Mân, Môn, Vấn
-
汹
Hung
-
決
Huyết, Khuyết, Quyết
-
汽
Hất, Khí, ất
-
汾
Phần
-
沁
Sấm, Thấm
-
沂
Nghi, Ngân
-
沃
ốc
-
沅
Nguyên
-
沆
Hàng, Hãng
-
沇
Duyễn, Duyện
-
沈
Thẩm, Trấm, Trầm
-
沉
Thẩm, Trấm, Trầm
-
沌
độn
-
沏
Thiết, Thế
-
沐
Mộc
-
沒
Một
-
沓
đạp
-
沔
Miễn, Miện
-
沖
Trùng, Xung
-
沙
Sa, Sá
-
沛
Bái, Phái
-
沟
Câu
-
没
Một
-
沣
Phong
-
沤
âu, ẩu
-
沥
Lịch
-
沦
Luân
-
沧
Thương
-
沩
Duy, Vy
-
沪
Hỗ
-
沫
Mạt
-
沭
Thuật
-
沮
Thư, Trở, Tư, Tự
-
沱
đà
-
沲
đà
-
河
Hà
-
沸
Phí, Phất
-
油
Du
-
治
Trì, Trị
-
沼
Chiểu
-
沽
Cô, Cổ
-
沾
Thiêm, Tiêm, Triêm, điếp
-
沿
Diên, Duyên
-
況
Huống
-
泄
Duệ, Tiết
-
泅
Tù
-
泆
Dật
-
泉
Toàn, Tuyền
-
泊
Bạc, Phách
-
泌
Bí
-
泐
Lặc
-
泓
Hoằng
-
泔
Cam, Hạm
-
法
Pháp
-
泖
Mão
-
泗
Tứ
-
泙
Bàng, Bình, Phanh
-
泛
Phiếm, Phủng
-
泞
Nính, Trữ
-
泠
Linh
-
泡
Bào, Phao, Pháo
-
波
Ba
-
泣
Khấp
-
泥
Nê, Nễ, Nệ
-
注
Chú
-
泪
Lệ
-
泫
Huyên, Huyễn
-
泮
Phán
-
泯
Dân, Dẫn, Miến, Mẫn
-
泰
Thái
-
泱
Anh, áng, ương, ưởng
-
泳
Vịnh
-
泵
Bơm
-
泶
-
泷
Lang, Lung
-
泸
Lô, Lư
-
泺
Bạc, Lạc
-
泻
Tích, Tả
-
泼
Bát
-
泽
Trạch
-
泾
Kinh, Kính
-
洁
Khiết
-
洄
Hồi
-
洇
Nhân, Yên
-
洋
Dương
-
洌
Liệt
-
洎
Kịp, Kỵ
-
洒
Sái, Thối, Tiển, Tẩy
-
洗
Tiển, Tẩy
-
洙
Chu, Thù
-
洚
Giáng, Hồng
-
洛
Lạc
-
洞
đỗng, động
-
洣
Mễ
-
津
Tân
-
洧
Vị
-
洨
Hào
-
洩
Duệ, Tiết
-
洪
Hồng
-
洫
Dật, Hức
-
洮
Dao, Diêu, Thao, đào
-
洰
Cự
-
洱
Nhĩ, Nhị
-
洲
Châu
-
洳
Như, Nhự
-
洵
Tuân, Tuần
-
洶
Hung
-
洹
Hoàn, Viên
-
活
Hoạt, Quạt
-
洼
Khuê, Oa
-
洽
Hiệp, Hợp
-
派
Ba, Phái
-
流
Lưu
-
浃
Giáp, Tiếp
-
浅
Thiển, Tiên
-
浆
Tương
-
浇
Kiêu, Nghiêu
-
浈
Trinh
-
浉
-
浊
Trạc, Trọc
-
测
Trắc
-
浍
Quái
-
济
Tế, Tể
-
浏
Lưu, Lựu
-
浐
Ngạn
-
浑
Hồn, Hỗn
-
浒
Hử
-
浓
Nùng
-
浔
Tầm
-
浙
Chiết, Triết
-
浚
Tuấn
-
浜
Banh, Binh
-
浞
Trác
-
浠
Hy
-
浣
Cán, Hoán
-
浦
Phố, Phổ
-
浩
Hạo
-
浪
Lang, Lãng
-
浮
Phù
-
浯
Ngô
-
浴
Dục
-
海
Hải
-
浸
Thâm, Tẩm
-
浹
Giáp, Tiếp
-
浼
Miễn, Mỗi
-
浽
Tuy
-
涂
đồ
-
涅
Niết, Nát
-
涇
Kinh, Kính
-
消
Tiêu
-
涉
Thiệp
-
涌
Dũng
-
涎
Diên, Diện, Duyên, Tiên
-
涑
Tâu, Tốc
-
涓
Quyên
-
涔
Sầm
-
涕
Di, Thế
-
涖
Lị
-
涛
đào
-
涝
Lao, Lão, Lạo
-
涞
Lai
-
涟
Liên
-
涠
-
涡
Oa, Qua