Các biến thể (Dị thể) của 坐
㘴 㘸 𠱯 𡉡 𡊂 𡊎 𡋐 𡋑 𡋲
座
Đọc nhanh: 坐 (Toạ). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノ丶ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: Ngồi., Nhân vì., Cố giữ., Ngồi, Ở lại, cư lưu, đình lưu. Từ ghép với 坐 : 坐在椅子上 Ngồi trên ghế, 請坐 Mời ngồi, 坐不住了 Ngồi không yên nữa, 坐汽車 Đi xe hơi, 坐飛機去河内 Đáp máy bay đi Hà Nội Chi tiết hơn...
- toạ hưởng kì thành [zuò xiăng qíchéng] Ngồi không hưởng lộc, ngồi không hưởng thành quả;