Các biến thể (Dị thể) của 事
㕝 剚 叓 𠁱 𠫺 𠭆 𠭏 𤔇
亊
Đọc nhanh: 事 (Sự). Bộ Quyết 亅 (+7 nét). Tổng 8 nét but (一丨フ一フ一一丨). Ý nghĩa là: 1. việc, 2. làm việc, 3. thờ, Việc., Việc, công việc, chức vụ. Từ ghép với 事 : 世事 Việc đời, 他現在幹什麼事? Hiện nay anh ấy làm việc gì?, 這件案子沒有他的事 Vụ án này không liên quan gì tới nó, 出事 Xảy ra chuyện, 平安無事 Bình yên vô sự Chi tiết hơn...