Các biến thể (Dị thể) của 匿
匿
Đọc nhanh: 匿 (Nặc). Bộ Hễ 匸 (+8 nét). Tổng 10 nét but (一一丨丨一ノ丨フ一フ). Ý nghĩa là: giấu kín, Ẩn giấu, trốn tránh. Từ ghép với 匿 : 逃匿 Trốn tránh Chi tiết hơn...
- 逃匿 Trốn tránh
- 隱匿 Ẩn nấp.
- “Dự Nhượng nặc thân thích Tương Tử” 豫讓匿身刺襄子 (Dự Nhượng kiều 豫讓橋) Dự Nhượng giấu mình đâm Tương Tử.
Trích: “tiêu thanh nặc tích” 銷聲匿跡 mai danh ẩn tích, “đào nặc” 逃匿 trốn tránh, “nặc niên” 匿年 giấu tuổi. Nguyễn Du 阮攸