Các biến thể (Dị thể) của 懷
怀
懐 褢 褱 𧞷
Đọc nhanh: 懷 (Hoài). Bộ Tâm 心 (+16 nét). Tổng 19 nét but (丶丶丨丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. nhớ nhung, 2. ôm, Lo nghĩ., Về., Lại.. Từ ghép với 懷 : 我懷念他 Tôi nhớ anh ấy, 懷念已經去世的朋友 Tưởng nhớ người bạn đã mất, 把孩子抱在懷裡 Ôm con vào lòng, 好心懷 Bụng dạ tốt, “hoài thai” 懷胎 mang thai Chi tiết hơn...