Các biến thể (Dị thể) của 渡
度 𣳥
Đọc nhanh: 渡 (độ). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一丶一ノ一丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: 1. vượt qua, 2. cứu giúp, 3. bến đò, Giao phó., Từ bờ này sang bờ kia. Từ ghép với 渡 : 橫渡 Sang ngang, sang sông, 飛渡太平洋 Bay qua Thái Bình Dương, 渡過困難時期 Vượt qua thời kì khó khăn, 美順渡口 Bến đò Mĩ Thuận Chi tiết hơn...