• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
  • Pinyin: Yān , Yīn
  • Âm hán việt: Nhân Yên
  • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火因
  • Thương hiệt:FWK (火田大)
  • Bảng mã:U+70DF
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 烟

  • Cách viết khác

    𠖜 𠖣 𡇽 𡨾 𡫈 𤇆 𤊗 𤎆 𤏯

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 烟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhân, Yên). Bộ Hoả (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. khói, 2. thuốc lá. Từ ghép với : Bốc khói, Sương mù, Khói làm cay mắt, Cây thuốc lá, thuốc lá, Xin đừng hút thuốc (lá) Chi tiết hơn...

Yên

Từ điển phổ thông

  • 1. khói
  • 2. thuốc lá

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ yên .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khói

- Bốc khói

* ③ Chỉ những thứ giống như khói

- Sương mù

- Mây mù

* ④ Cay (mắt)

- Khói làm cay mắt

* ⑤ Cây thuốc lá

- Cây thuốc lá, thuốc lá

* ⑥ Thuốc (lá)

- Xin đừng hút thuốc (lá)

* ⑦ Thuốc phiện

- Lệnh cấm thuốc phiện.