- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
- Pinyin:
Bái
, Bó
- Âm hán việt:
Bạch
- Nét bút:ノ丨フ一一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:HA (竹日)
- Bảng mã:U+767D
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 白
Ý nghĩa của từ 白 theo âm hán việt
白 là gì? 白 (Bạch). Bộ Bạch 白 (+0 nét). Tổng 5 nét but (ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. bạc (tóc), 3. sạch sẽ, Sắc trắng., Màu trắng, Trong ngũ hành, màu trắng đại biểu cho “kim” 金. Từ ghép với 白 : 他頭發白了 Tóc ông ấy đã bạc rồi, 明明白白 Rõ rành rành, 清白的人 Người trong sạch, 空白 Để trống, bỏ trống, 白卷 Quyển sách không có chữ Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trắng, màu trắng
- 2. bạc (tóc)
- 3. sạch sẽ
- 4. rõ, sáng, tỏ
- 5. trống rỗng, hổng
- 6. miễn phí, không phải trả tiền
- 7. mất công, công toi, uổng công
Từ điển Thiều Chửu
- Sắc trắng.
- Sạch, như thanh bạch 清白 trong sạch.
- Sáng, như đông phương kí bạch 東方既白 trời đã rạng đông.
- Ðã minh bạch, như kì oan dĩ bạch 其冤已白 nỗi oan đã tỏ.
- Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên gọi là bạch.
- Chén rượu, như phù nhất đại bạch 浮一大白 uống cạn một chén lớn.
- Trắng không, sách không có chữ gọi là bạch quyển 白卷.
- Nói đơn sơ, như bạch thoại 白話 lối văn nói đơn sơ dễ hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Trắng, màu trắng, bạc
- 白羽之白也,猶白雪之白 Màu trắng của lông chim trắng giống như màu trắng của tuyết trắng (Mạnh tử)
- 他頭發白了 Tóc ông ấy đã bạc rồi
* ④ Trống, không, để trắng
- 空白 Để trống, bỏ trống
- 白卷 Quyển sách không có chữ
* ⑤ Không phải trả tiền
- 白給 Cho không
- 白吃 Ăn không
* ⑥ Mất công, toi công, vô ích
- 白費勁兒 Uổng công, toi công
- 你搬不動,不要白費力氣 Anh khiêng không nổi, đừng có phí sức vô ích
- 他說來沒來,我白等了兩小時 Nó nói đến mà không đến, làm tôi phải đợi toi công mất hai giờ đồng hồ
* ⑨ (văn) Chén rượu
- 浮一大白 Uống cạn một chén lớn
* ⑩ [Bái] Tên dân tộc
- 白族 Dân tộc Bạch (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Trong ngũ hành, màu trắng đại biểu cho “kim” 金
- Về phương hướng, ứng với phương “tây” 西. Đối với bốn mùa trong năm, đó là mùa “thu” 秋.
* Chén rượu phạt, chỉ chung chén rượu
- “Đương phù nhất đại bạch, vị khánh quân đắc thiên cổ chi mĩ nhân” 當浮一大白, 為慶君得千古之美人 (Yểu nương tái thế 窅娘再世) Xin mời uống cạn một chén lớn, để mừng huynh đã được người đẹp muôn đời.
Trích: Vương Thao 王韜
Động từ
* Sáng, trời sáng
- “Đông phương kí bạch” 東方既白 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Trời đã rạng đông.
Trích: Tô Thức 蘇軾
* Trình bày, kẻ dưới thưa với người trên
- “Hợp chưởng, chiêm ngưỡng tôn nhan, nhi bạch Phật ngôn” 合掌, 瞻仰尊顏, 而白佛言 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Chắp tay, chiêm ngưỡng dung nhan của đức Phật mà thưa rằng.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
* Từ tôn kính, đặt cuối thư sau tên kí
- “(...) Dũ bạch” (...) 愈白 (Đáp Lí Dực thư 答李翊書) (...) Hàn Dũ kính thư.
Trích: Hàn Dũ 韓愈
* Lộ rõ, bày ra rõ ràng
- “kì oan dĩ bạch” 其冤已白 nỗi oan đã bày tỏ
- “chân tướng đại bạch” 真相大白 bộ mặt thật đã lộ rõ.
* Lườm, nguýt (tỏ vẻ khinh thị hoặc bất mãn)
- “bạch liễu tha nhất nhãn” 白了他一眼 lườm hắn một cái.
Tính từ
* Trắng
- “bạch chỉ” 白紙 giấy trắng
- “lam thiên bạch vân” 藍天白雲 trời xanh mây trắng.
* Sạch
- “thanh bạch” 清白 trong sạch.
* Sai, lầm
- “tả bạch tự” 寫白字 viết sai chữ.
* Trống không
- “bạch quyển” 白卷 sách không có chữ, bài làm bỏ giấy trắng
- “bạch túc” 白足 chân trần.
* Đơn giản, dễ hiểu
- “bạch thoại” 白話 lối văn nói đơn giản dễ hiểu.
Phó từ
* Không trả tiền, miễn phí
- “bạch cật bạch hát” 白吃白喝 ăn uống miễn phí
- “bạch cấp” 白給 cho không.
* Uổng công, vô ích
- “bạch bào nhất thảng” 白跑一趟 đi uổng công
- “bạch lai” 白來 tốn công vô ích.
Từ ghép với 白