Các biến thể (Dị thể) của 騁
骋
𩢆 𩣁 𩧢
Đọc nhanh: 騁 (Sính). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 17 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨一一フ). Ý nghĩa là: Rong ruổi, phi, phóng, chạy nhanh, Mở rộng, buông thả. Từ ghép với 騁 : 騁步 Bước mau, 馬騁 Ngựa chạy mau, ngựa phi, 汽車在公路上馳騁 Ô tô phóng trên đường cái, sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa; Chi tiết hơn...
- sính mục [chângmù] (văn) Mở mắt nhìn về phía xa;
- “Du mục sính hoài, túc dĩ cực thị thính chi ngu, tín khả lạc dã” 游目騁懷, 足以極視聽之娛, 信可樂也 (Lan Đình thi tự 蘭亭詩序) Phóng tầm mắt, mở cõi lòng, đủ để hưởng hết cái thú của tai mắt, thực là vui vậy.
Trích: “sính chí” 騁志 phát dương ý chí, “sính mục” 騁目 mở rộng tầm mắt, “sính hoài” 騁懷 mở rộng cõi lòng. Vương Hi Chi 王羲之